Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réveillon


[réveillon]
danh từ giống đực
bữa ăn nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch)
hội nửa đêm (đêm Nô-en), hội giao thừa (năm dương lịch)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.