Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
révolter


[révolter]
ngoại động từ
làm phẫn nộ
Mesure qui révolte tout le monde
biện pháp làm mọi người phẫn nộ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) kích động nổi dậy
Révolter des ouvriers contre leurs patrons
kích động thợ nổi dậy chống bọn chủ
phản nghĩa apaiser, charmer, résigner, obéir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.