 | [révolter] |
 | ngoại động từ |
| |  | làm phẫn nộ |
| |  | Mesure qui révolte tout le monde |
| | biện pháp làm mọi người phẫn nộ |
| |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kích động nổi dậy |
| |  | Révolter des ouvriers contre leurs patrons |
| | kích động thợ nổi dậy chống bọn chủ |
 | phản nghĩa apaiser, charmer, résigner, obéir |