Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
révolu


[révolu]
tính từ
đã qua
Les siècles révolus
những thế kỷ đã qua
tròn, chẵn
Avoir vingt ans révolus
tròn hai mươi tuổi
(từ cũ, nghĩa cũ) đã trọn (năm); đã trọn chu kỳ (tinh tú)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.