Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
révolutionner


[révolutionner]
ngoại động từ
làm náo động, làm đảo điên
Nouvelle qui a révolutionné tout le quartier
tin làm cả phường náo động lên
cách mạng hoá
Révolutionner l'industrie
cách mạng hoá công nghiệp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.