|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rêche
| [rêche] | | tính từ | | | chát nồng | | | Poire rêche | | quả lê chát | | | vin rêche | | rượu nồng | | | ráp, cứng mình | | | Peau rêche | | da ráp | | | laine rêche | | len cứng mình | | phản nghĩa Lisse, moelleux | | | (nghĩa bóng) khằn tính | | | Une vieille rêche | | một bà già khằn tính |
|
|
|
|