Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raccommoder


[raccommoder]
ngoại động từ
Raccommoder un habit
vá cái áo
Raccommoder un filet
vá lưới
(thân mật) giải hoà
Raccommoder deux amis
giải hoà đôi bạn
(từ cũ, nghĩa cũ) sửa chữa
Raccommoder une maison
sửa chữa một ngôi nhà
Phản nghĩa Détériorer, brouiller



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.