|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raccommoder
| [raccommoder] | | ngoại động từ | | | vá | | | Raccommoder un habit | | vá cái áo | | | Raccommoder un filet | | vá lưới | | | (thân mật) giải hoà | | | Raccommoder deux amis | | giải hoà đôi bạn | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sửa chữa | | | Raccommoder une maison | | sửa chữa một ngôi nhà | | Phản nghĩa Détériorer, brouiller |
|
|
|
|