|  raccourcir 
 
 
 |  | [raccourcir] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | cắt ngắn, thu ngắn, rút ngắn |  |  |  | Raccourcir une robe |  |  | cắt ngắn cái áo |  |  |  | Raccourcir un discours |  |  | rút ngắn bài diễn văn |  |  | Phản nghĩa Allonger |  |  | nội động từ |  |  |  | ngắn lại, ngắn đi |  |  |  | Jupe qui raccourcit au lavage |  |  | cái váy giặt ngắn đi |  |  |  | Les jours commencent à raccourcir |  |  | ngày bắt đầu ngắn lại |  |  |  | Les robes raccourcissent cette année |  |  | (thân mật) năm nay mốt áo ngắn đi | 
 
 
 |  |