Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rafale


[rafale]
danh từ giống cái
cơn gió mạnh, trận cuồng phong
Le vent souffle par rafales
gió giật từng cơn
(quân sự) loạt đạn
Tir par rafales
sự bắn hàng loạt đạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.