|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raidir
| [raidir] | | ngoại động từ | | | làm cứng lại, làm thành cứng rắn | | | Pantalon raidi par la boue | | quần vấy bùn cứng lại | | | Raidir l'âme | | làm cứng rắn tâm hồn | | | căng thẳng | | | Raidir son bras | | căng thẳng cánh tay | | | (bếp núc) chao mở sôi, chao dầu sôi | | nội động từ | | | cứng lại | | | Ses membres raidissent | | chân tay nó cứng lại | | phản nghĩa Assouplir, déraidir, se détendre |
|
|
|
|