|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raisonné
| [raisonné] | | tính từ | | | lập luận | | | Bien raisonné | | lập luận hay | | | có suy tính, có tính toán | | | Projet raisonné | | dự kiến có tính toán | | | Une docilité raisonnée | | một sự ngoan ngoãn có suy tính | | | có lý luận | | | Méthode raisonnée | | phương pháp có lý luận | | phản nghĩa Irraisonné. |
|
|
|
|