raisonnable
 | [raisonnable] |  | tính từ | | |  | có lý tính | | |  | L'homme, animal raisonnable | | | con người, một động vật có lý tính | | |  | biết theo lẽ phải; biết điều | | |  | Un enfant raisonnable | | | đứa trẻ biết theo lẽ phải | | |  | Soyez raisonnable | | | anh nên biết điều | | |  | có lý, phải lẽ | | |  | Un avis raisonnable | | | ý kiến có lý | | |  | Une conduite raisonnable | | | cách cư xử phải lẽ | | |  | vừa phải, phải chăng | | |  | Prix raisonnable | | | giá phải chăng |  | phản nghĩa Déraisonnable, extravagant, fou, insensé; passionné, léger. Aberrant, absurde, illégitime, injuste; excessif, exorbitant. |
|
|