Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raisonnement


[raisonnement]
danh từ giống đực
sự suy luận
Manquer de raisonnement
thiếu suy luận
lập luận
Suivre un raisonnement
theo dõi một lập luận
Un raisonnement irréfutable
một lập luận không bác được
Critiquer un raisonnement
phê phán một lập luận
(số nhiều) lý sự, lý cãi lại
Pas tant de raisonnements
cãi lý vừa vừa chứ!
phản nghĩa Intuition, sentiment.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.