|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raisonneur
| [raisonneur] | | danh từ giống đực | | | người lý luận | | | Solide raisonneur | | người lý luận vững vàng | | | người hay lý sự, người hay cãi lý | | | Un raisonneur ennuyeux | | một người hay cãi ký khó chịu | | tính từ | | | (hay) lý luận, hay lý sự; hay cãi lý | | phản nghĩa Docile. Impulsif. |
|
|
|
|