Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rallié


[rallié]
tính từ
theo; gia nhập
Rallié à un parti
gia nhập một đảng
danh từ giống đực
người theo; người gia nhập


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.