|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rallonger
 | [rallonger] |  | ngoại động từ | | |  | nối thêm | | |  | Rallonger une robe | | | nối thêm một đoạn vào chiếc áo dài | | |  | (thân mật) làm cho dài đường ra | | |  | Cela ne me rallongera guère | | | không vì thế mà tôi phải dài đường ra |  | nội động từ | | |  | (thân mật) dài thêm ra | | |  | Les jours rallongent | | | ngày dài thêm ra |
|
|
|
|