Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramassis


[ramassis]
danh từ giống đực
mớ tạp nhạp
Un ramassis de vieux papiers
mớ giấy lộn tạp nhạp
bọn, tụi
Ramassis de voyous
bọn lưu manh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.