Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramification


[ramification]
danh từ giống cái
sự phân nhánh; nhánh
Ramification d'une tige
sự phân nhánh của thân cây
Ramifications nerveuses
nhánh thần kinh
Ramification des bois du cerf
nhánh gạc hươu
Ramification d'une voie ferrée
nhánh đường sắt
chi nhánh
Société ayant des ramifications en province
hội có chi nhánh ở các tỉnh
ngành
Les ramifications d'une science
các ngành của một môn khoa học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.