Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rançonnement


[rançonnement]
danh từ giống đực
sự chẹt của, sự hiếp của
(văn học) sự cứa cổ, sự chém đắt
(từ cũ, nghĩa cũ) sự bắt trả tiền chuộc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.