Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rangé


[rangé]
tính từ
nền nếp
Un homme rangé
một người nền nếp
bataille rangée
trận đánh dàn trận
phản nghĩa Bohème, irrégulier.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.