Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rapidité


[rapidité]
danh từ giống cái
sự nhanh, sự nhanh chóng, sự mau lẹ
Avec la rapidité de l'éclair
nhanh như chớp
Agir avec rapidité
hành động nhanh chóng
La rapidité du temps
sự nhanh chóng của thời gian
Phản nghĩa Lenteur, paresse


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.