Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rappelé


[rappelé]
tính từ
bị triệu hồi (đại sứ...)
(được) gọi nhập ngũ lại
danh từ giống đực
người (được) gọi nhập ngũ lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.