Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rapproché


[rapproché]
tính từ
gần
Deux maisons très rapprochées
hai nhà gần nhau
Séances très rapprochées
những kỳ họp gần nhau
Langage rapproché du ton de la conversation
cách nói gần với giọng chuyện trò


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.