Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raréfaction


[raréfaction]
danh từ giống cái
sự loãng đi
Raréfaction de l'air en haute montagne
sự loãng đi của không khí ở vùng núi cao
sự ít đi, sự khan hiếm
Raréfaction d'une marchandise
sự khan hiếm một mặt hàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.