|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raté
 | [raté] |  | tính từ | |  | (thân mật) hỏng, làm hỏng | |  | Gâteau raté | | bánh ngọt làm hỏng | |  | thất bại |  | danh từ giống đực | |  | (thân mật) kẻ thất bại, kẻ bất đắc chí | |  | sự tịt (súng); phát súng tịt | |  | tiếng xẹt xẹt (động cơ nổ chạy trục trặc) |
|
|
|
|