|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ratification
 | [ratification] |  | danh từ giống cái | | |  | sự xác nhận | | |  | Ratification de vente | | | sự xác nhận bán (không đòi chuộc lại nữa) | | |  | sự phê chuẩn; văn bản phê chuẩn | | |  | Ratification d'un traité | | | sự phê chuẩn một hiệp ước | | |  | échange des ratifications | | | sự trao đổi văn bản phê chuẩn |  | phản nghĩa Annulation. |
|
|
|
|