| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  ravager 
 
 
 |  | [ravager] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | tàn phá; phá hoại |  |  |  | Les ennemis ravagèrent le pays |  |  | quân địch tàn phá đất nước |  |  |  | Grêle qui ravage la moisson |  |  | mưa đá tàn phá mùa màng |  |  |  | (nghĩa bóng) giày vò, làm suy mòn |  |  |  | Les soucis l'ont ravagé |  |  | lo âu đã giày vò hắn | 
 
 
 |  |  
		|  |  |