Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rayonné


[rayonné]
tính từ
toả tia
Symétrie rayonnée
đối xứng toả tia
Tête rayonnée
cái đầu toả tia (ở huy hiệu)
danh từ giống đực
(số nhiều) (động vật học) nhóm đối xứng toả tia (gồm ruột khoang và da gai)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.