|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rebondi
| [rebondi] | | tính từ | | | tròn trĩnh, bầu bĩnh | | | Des joues rebondies | | cặp má bầu bĩnh | | | Visage rebondi | | mặt tròn trĩnh | | | Croupe rebondie | | mông tròn trĩnh | | | Personne rebondie | | người béo tròn | | phản nghĩa Aplati, maigre, plat. |
|
|
|
|