| [rechercher] |
| ngoại động từ |
| | tìm lại |
| | Chercher et rechercher |
| tìm đi tìm lại |
| | tìm, tìm tòi, tìm kiếm |
| | Rechercher la cause d'un phénomène |
| tìm nguyên nhân của một hiện tượng |
| | mưu cầu, cầu cạnh |
| | Rechercher la protection des grands |
| cầu cạnh sự che chở của những người quyền quí |
| | (luật học, (pháp lý)) truy tầm |
| | Être recherché pour meurtre |
| bị truy tầm vì giết người |
| | chuộng |
| | Rechercher les âmes nobles |
| chuộng những tâm hồn cao thượng |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) tìm cách làm thân với |
| | Tout le monde le recherche |
| mọi người tìm cách làm thân với ông ta |