Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recoin


[recoin]
danh từ giống đực
xó xỉnh
Les recoins d'une salle
xó xỉnh của một căn phòng
(nghĩa bóng) chỗ sâu kín
Les recoins du coeur
những chỗ sâu kín của cõi lòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.