|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recouvrement
| [recouvrement] | | danh từ giống đực | | | sự lấy lại; sự thu hồi lại | | | Le recouvrement des forces | | sự lấy lại sức | | | sự thu | | | Recouvrement de l' impôt | | sự thu thuế | | | sự che phủ, sự phủ | | | Tuiles de recouvrement | | ngói phủ (lợp phủ một phần bên nhau) | | | (kỹ thuật) phần phủ, gờ phủ |
|
|
|
|