|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refrain
| [refrain] | | danh từ giống đực | | | đoạn điệp, điệp khúc | | | Chanson à refrain | | bài hát có đoạn điệp | | | C'est toujours le même refrain | | (nghĩa bóng) vẫn cái điệp khúc muôn thuở ấy | | | changer de refrain | | | nói chuyện khác |
|
|
|
|