Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reis


[reis]
danh từ giống đực
thuyền trưởng (thuyền Thổ Nhĩ Kỳ)
(sử học) thượng công (Thổ Nhĩ Kỳ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.