Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relève


[relève]
danh từ giống cái
sự đổi phiên; sự đổi kíp
Relève de la garde
sự đổi phiên gác
người đổi phiên; người đổi kíp
prendre la relève
tiếp tục sự nghiệp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.