|  | [relèvement] | 
|  | danh từ giống đực | 
|  |  | sự dựng lên, sự nâng lên, sự đỡ dậy | 
|  |  | sự dựng lại | 
|  |  | Relèvement d'un mur | 
|  | sự dựng lại một bức tường | 
|  |  | sự nâng cao lên | 
|  |  | Relèvement d'un sol | 
|  | sự nâng cao mặt đất lên | 
|  |  | sự tăng | 
|  |  | Relèvement des salaires | 
|  | sự tương lương | 
|  |  | sự chấn hưng | 
|  |  | Le relèvement d'une éconmie | 
|  | sự chấn hưng một nền kinh tế | 
|  |  | sự phục hồi nhân phẩm (cho gái điếm) | 
|  |  | sự xác định vị trí (một địa điểm) | 
|  | phản nghĩa Abaissement, baisse. Diminution, réduction. Rabattement. |