|  relancer 
 
 
 |  | [relancer] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | lại ném, lại phóng, lại quăng |  |  |  | Relancer la balle |  |  | lại ném quả bóng |  |  |  | lại cho chạy |  |  |  | Relancer un moteur |  |  | lại cho động cơ chạy |  |  |  | (săn bắn) lại đuổi |  |  |  | Relancer le cerf |  |  | lại đuổi con hươu |  |  |  | phục hồi, lại đẩy mạnh lên |  |  |  | Relancer l'agriculture |  |  | phục hồi nông nghiệp |  |  |  | bám riết (ai) |  |  |  | (đánh bài) (đánh cờ) tố thêm | 
 
 
 |  |