Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reluisant


[reluisant]
tính từ
sáng nhoáng, bóng lộn
Arme reluisante
đồ binh khí bóng lộn
(nghĩa bóng) rực rỡ
Situation peu reluisante
tình cảnh không lấy gì làm rực rỡ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.