Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remâcher


[remâcher]
ngoại động từ
ngẫm nghĩ về
Remâcher le passé
ngẫm nghĩ về quá khứ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhai lại
remâcher sa colère
uất giận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.