Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rempiéter


[rempiéter]
ngoại động từ
xây lại chân (tường)
đan lại thân (bít tất)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.