Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renchérir


[renchérir]
ngoại động từ
nâng giá
nội động từ
lên giá
Le blé renchérit
lúa mì lên giá
đi xa hơn; nói quá lên, làm quá lên
Il renchérit sur tout ce qu'il entend raconter
nó nói quá lên tất cả những gì nó nghe người khác kể lại
phản nghĩa Baisser.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.