Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rendez-vous


[rendez-vous]
danh từ giống đực
sự hẹn gặp, cuộc hẹn
Avoir un rendez-vous avec qqn
có hẹn với ai
Annuler un rendez-vous
huỷ một cuộc hẹn
Manquer un rendez-vous
trễ hẹn
nơi hẹn gặp
Arriver le premier au rendez-vous
đến nơi hẹn đầu tiên
nơi gặp gỡ, nơi tụ họp
Ce club est le rendez-vous des artistes
câu lạc bộ này là nơi gặp gỡ của các nhà nghệ sĩ
(thân mật) người hẹn gặp
avoir un rendez-vous avec la chance
gặp may
avoir un rendez-vous avec la mort
chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.