Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renne


[renne]
danh từ giống đực
(động vật học) tuần lộc
Un troupeau de rennes
một đàn tuần lộc
đồng âm Reine, rêne.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.