 | [renouvellement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự đổi mới, sự thay mới |
| |  | Renouvellement des cellules dans l'organisme |
| | sự đổi mới tế bào trong cơ thể |
| |  | sự ký lại, sự gia hạn |
| |  | Renouvellement de passeport |
| | sự gia hạn hộ chiếu |
| |  | sự trở lại định kỳ |
| |  | Renouvellement des saisons |
| | sự trở lại định kỳ của các mùa |
| |  | sự gia tăng |
| |  | Renouvellement d'ordeur |
| | sự gia tăng nhiệt tình |
| |  | (tôn giáo) sự chịu lại lệ ban thánh thể |
| |  | taux de renouvellement |
| |  | tỉ lệ thay thế công nhân (tỉ lệ công nhân rời nhà máy, công ty.. và được thay thế) |