Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repérable


[repérable]
tính từ
có thể xác định được vị trí, so mốc được
Grandeurs repérables et non mesurables
đại lượng so mốc được, nhưng không đo được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.