Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repérage


[repérage]
danh từ giống đực
sự đánh dấu ráp (để ráp các tờ vẽ rời lại với nhau cho khớp)
sự xác định vị trí
Repérage par radar
sự xác định vị trí bằng rađa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.