|  | [repasser] | 
|  | nội động từ | 
|  |  | ghé qua lần nữa | 
|  |  | Je repasserai ce soir | 
|  | chiều nay tôi sẽ ghé qua lần nữa | 
|  |  | lại qua | 
|  |  | Cela repassera par mes mains | 
|  | cái đó sẽ lại qua tay tôi | 
|  |  | trở lại | 
|  |  | Toute ma jeunesse repassait en mes souvenirs | 
|  | cả thời thơ ấu của tôi trở lại trong ký ức | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | (vượt) qua lần nữa | 
|  |  | Repasser les monts | 
|  | vượt qua núi lần nữa | 
|  |  | Repasser un examen | 
|  | qua kỳ thi lần nữa, thi lại | 
|  |  | đưa qua trở lại | 
|  |  | Le bac a repassé les voyageurs | 
|  | đò đã đưa hành khách qua trở lại | 
|  |  | đưa lần nữa, đưa lại | 
|  |  | Repasser un plat au four | 
|  | đưa lại một đĩa thức ăn vào lò | 
|  |  | Repasser un plat | 
|  | đưa món ăn lần nữa | 
|  |  | Repasser un film | 
|  | (đưa) chiếu lại một phim | 
|  |  | hồi tưởng lại, ôn lại | 
|  |  | Repasser des événements dans son esprit | 
|  | ôn lại các sự kiện trong óc | 
|  |  | Repasser sa leçon | 
|  | ôn lại bài học | 
|  |  | (thân mật) đùn | 
|  |  | Repasser un travail à un autre | 
|  | đùn việc cho kẻ khác | 
|  |  | mài, liếc | 
|  |  | Repasser un couteau | 
|  | mài dao | 
|  |  | là, ủi | 
|  |  | Repasser son pantalon | 
|  | là quần | 
|  |  | cất lại (rượu) |