Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repentir


[repentir]
danh từ giống đực
lòng ăn năn, nỗi ân hận
(nghệ thuật) sự sửa chữa; nét sửa chữa (trong quá trình vẽ)
(số nhiều) (từ cũ, nghĩa cũ) dải tóc xoăn để thõng hai bên cổ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.