| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  repeupler 
 
 
 |  | [repeupler] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | lại di dân đến |  |  |  | Repeupler une région |  |  | lại di dân đến một vùng |  |  |  | lại di thực; trồng lại, thả lại |  |  |  | Repeupler un étang |  |  | thả lại cá vào ao |  |  |  | Repeupler une forêt |  |  | trồng lại rừng |  |  | phản nghĩa Dépeupler | 
 
 
 |  |  
		|  |  |