Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
replanter


[replanter]
ngoại động từ
trồng lại
Replanter une forêt
trồng lại một khu rừng
Dépoter une plante et la replanter
đánh một cây khỏi chậu và đưa trồng lại
phản nghĩa déplanter


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.