 | [reporter] |
 | danh từ giống đực |
| |  | phóng viên |
| |  | Un reporter consciencieux |
| | một phóng viên có lương tâm |
| |  | Il est reporter à la télévision |
| | anh ta là phóng viên truyền hình |
| |  | Reporter photographique |
| | phóng viên ảnh |
 | ngoại động từ |
| |  | đem trở lại |
| |  | Reporter un livre à la bibliothèque |
| | đem một quyển sách trở lại thư viện |
| |  | (kế toán) mang sang |
| |  | Reporter une somme à une autre page |
| | mang một khoản tiền sang trang khác |
| |  | (nghĩa bóng) đặt trở lại |
| |  | Reporter une somme à une autre page |
| | đặt một sự kiện trở lại thời của nó |
| |  | (nghĩa bóng) chuyển sang |
| |  | Reporter sur son ami l' affection qu' il avait sur son frère |
| | chuyển sang bạn lòng thương yêu trước kia đối với người em |
| |  | hoãn |
| |  | Reporter un voyage |
| | hoãn cuộc du lịch |
| |  | mua chịu lại (sau khi bán lấy tiền mặt) |
| |  | đánh cá chuyển tiếp (món tiền được khi đánh cá ngựa) |